Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Củi” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu),
  • mạch ảo, sự nối ảo, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, flow controlled virtual circuit (fcvc), mạch ảo điều khiển luồng, multicast virtual circuit (mvc),...
  • / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người di trú, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, migrant birds, chim...
  • trái phiếu của nhà đương cục, trái phiếu chính quyền,
  • cục sự vụ người tiêu dùng (của bộ tài chính),
  • / rɪpleɪs /, Ngoại động từ: thay thế, thay chỗ của ai/cái gì, Đặt lại chỗ cũ, thay thế cho ai/cái gì, hình thái từ: Cơ...
  • / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ( (cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ...
  • cầu tiền tệ, demand for money function, hàm cầu tiền tệ, speculative demand for money, cầu tiền tệ có tính đầu cơ, transaction demand for money, nhu cầu tiền tệ của các giao dịch, transactions demand for money, nhu...
  • / 'meinstri:m /, Danh từ: xu hướng/xu thế chủ đạo, khuynh hướng chi phối, loại nhạc jazz cải tiến, dòng chảy chính của một con sông, Toán & tin:...
  • / ,nɑ:sə'sistik /, tính từ, tự yêu mình; quá chú ý đến vẻ đẹp của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, conceited , egotistic ,...
  • / bridӡ /, Danh từ: bài brit (môn chơi), cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng, Động...
  • / ´finiki /, như finical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choosy , critical , dainty , difficult , fastidious , finical , finicking , fussbudget , fussy...
  • hướng nhà, correction for building orientation, sự điều chỉnh theo hướng nhà
  • cái giá xã hội phải trả, chi phí của xã hội, phí tổn xã hội,
  • / ´said¸ɔn /, phó từ, sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác, the other car hit us side-on, chiếc xe hơi va sườn xe vào chúng tôi
  • / ´prɔdʌkt /, Danh từ: sản vật, sản phẩm, (kinh doanh) sản phẩm, sản phẩm, kết quả (cái sinh ra); người chịu ảnh hưởng của cái gì, (toán học) tích số, (hoá học) sản...
  • / ´ru:liη /, Danh từ: sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển; sự chi phối, sự quyết định (của quan toà..), sự kẻ (giấy), Tính...
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • / ʃʌvəl /, Danh từ: cái xẻng, bộ phận của chiếc máy ủi đất lớn (có thể xúc được đất.. giống (như) cái xẻng), Ngoại động từ: nhấc, dịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top