Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Củi” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
  • / ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống...
  • Danh từ: (trước đây scotlandỵyard) sở chỉ huy của cảnh sát london, (hiện nay, chính thức là newỵscotlandỵyard) cục điều tra tội phạm của cảnh sát london,
  • / wu:f /, danh từ, (thông tục) tiếng sủa gâu gâu (của con chó), sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên khung cửi) (như) weft, thán từ, (thông tục) gâu gâu (tiếng chó sủa dùng để...
  • địa chỉ lệnh, địa chỉ của lệnh, instruction address stop, điểm dừng địa chỉ lệnh
  • chì xốp (làm cực âm ắcqui), chì xốp,
  • độ cao có hiệu quả, độ cao có ích, độ sâu có ích, chiều cao có hiệu, effective depth at the section, chiều cao có hiệu của mặt đất
  • cột nước hút, độ cao hút, chiều cao hút (của máy bơm, của ống hút), chiều cao (hình học) hút, đầu hút, đầu nạo vét bùn, chiều cao hút, áp suất hút, dynamic suction head, cột nước hút động lực, static...
  • chính sách ngân hàng, chính sách ngân sách, chính sách tài chính, positive fiscal policy, chính sách tài chính tích cực, expansionary fiscal policy, chính sách tài chính nới lỏng, contractionary fiscal policy, chính sách tài...
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • Danh từ: chốt cái, chốt chính, nhân vật cột trụ, nhân vật chủ chốt, bulông chính, chốt chính, trục chính, chốt chính, kingbolt inclination,...
  • không gian giả euclid, không gian giả Ơclit, index of a pseudo-euclidian space , of a non-euclidian space, chỉ số của một không gian giả ơclit
  • / skrip /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày), chứng khoán tạm thời, Kinh tế: chứng chỉ chứng khoán,...
  • tham chiếu hàm, built-in function reference, tham chiếu hàm được lập sẵn
  • Danh từ: sự nghiên cứu chính sách của chính phủ liên xô (cũ),
  • chỉ số của một không gian giả ơclit, phi ơclit,
  • cục tài chính tiểu bang và Địa phương (của bộ tài chính),
  • công tắc chính của mạch ắcqui, công tắc ngắt mass ắcqui,
  • chức năng chiếu sáng, illumination function of the beam, chức năng chiếu sáng của chùm tia
  • lưỡi cưa, đai cưa, đĩa cưa, lưỡi cưa, circular saw blade, lưỡi cưa đĩa, diamond saw blade, lưỡi cưa kim cương, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa hình cung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top