Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clear out ” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a clear -out, Đi tiêu
  • / pə:´spikjuəs /, Tính từ: dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, apparent , clear-cut...
  • Toán & tin: (vật lý ) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học ) sự nứt, nuclear fision, sự phân hạch nguyên tử, spontaneous fision, sự phân hạch tự phát
  • kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, năng lượng học, automatic power engineering, kỹ thuật năng lượng nguyên tử, nuclear power engineering, kỹ thuật năng lượng...
  • Idioms: to be clear about sth, tin chắc ở việc gì
  • / ´seipiənt /, Tính từ: khôn khéo, khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , astucious , astute , cagey * , canny , clear-sighted , clever , contemplative , discerning...
  • phím clear, phím xóa, tabulator clear key, phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ)
  • / in´kʌlpəbl /, tính từ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent
  • see nuclear magnetic resonance cộng hưởng từ hạt nhâ,
  • nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • Thành Ngữ:, in clear, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã
  • viết tắt, phong trào đấu tranh cho sự giải trừ vũ khí hạt nhân ( campaign for nuclear disarmament),
  • bể chứa nước, hồ chứa nước, bể chứa nước, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • ổ lăn bánh xe, vòng bi bánh xe, ổ trục bánh xe, bạc đạn bánh, wheel bearing clearance, khe hở ổ trục bánh xe
  • / ¸kliə´hedid /, tính từ, nhạy bén, a clear-headed businessman, một nhà kinh doanh nhạy bén
  • mômen tứ cực, electric quadrupole moment, mômen tứ cực điện, nuclear quadrupole moment, mômen tứ cực hạt nhân
  • Nghĩa chuyên ngành: special clearing,
  • / ´ni:tn /, Ngoại động từ: dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: verb, arrange , clean , clear the decks * , fix up , groom , order , put in good...
  • Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu cơ rất nhạy bén nắm bắt tình hình...
  • Thành Ngữ:, to get away clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top