Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deep-toned” Tìm theo Từ | Cụm từ (805) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tầng nằm dưới sâu, Địa chất: tầng sâu,
  • Danh từ: việc lấy than ở dưới sâu, Địa chất: sự khai thác mỏ ở độ sâu lớn,
  • gõ chẩn sâu,
  • khảo sát bằng khoan sâu,
  • Danh từ (kỹ thuật): sự dàn mỏng, sự vuốt dài,
  • / ´di:p¸fri:z /, Động từ: làm đông lạnh nhanh, Vật lý: đông lạnh sâu, Kỹ thuật chung: kết đông lạnh,
  • kết đông sâu, lạnh đông sâu, deep-freezing plant, trạm kết đông sâu, deep-freezing tunnel, hầm kết đông sâu
  • kết đông sâu, lạnh đông sâu,
  • Tính từ: (nói về than) khai thác từ lòng đất sâu,
  • / ´di:p¸mauθid /, tính từ, oang oang, vang vang, ầm ĩ,
  • / ´di:p¸set /, tính từ, (nói về mắt) sâu hoắm, rất chắc, rất vững chắc,
  • sông sâu,
  • dòng dưới sâu,
  • lớp cát nằm dưới,
  • mạch sâu,
  • sân khấu hộp,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) cấu trúc sâu,
  • xác định độ sâu,
  • độ sâu chôn móng, độ sâu chôn móng,
  • / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới nước sâu đến thắt lưng, wade waist-deep into a stream, lội xuống suối sâu đến thắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top