Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Door’s always open” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.324) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prouem /, Danh từ: lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi), Từ đồng nghĩa: noun, foreword , introduction , opening , preface , prelude...
  • / sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability , vulnerableness
  • / ´oupn¸iəd /, tính từ, chăm chú, to listen open-eared to someone, chăm chú nghe ai
  • Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
  • Phó từ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
  • / ´vʌlnərəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerability
  • danh từ, Đêm ra mắt, đêm khai mạc, the opening night of the new films, đêm ra mắt những cuốn phim mới
  • Tính từ: lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất), open-cast coal-mining, khai thác than gần mặt đất
  • Danh từ: Điều hiển nhiên, không có gì bí ẩn, her life is an open-book, cuộc đời cô ta là rõ ràng, dễ hiểu
  • / ´sæprə¸pel /, Danh từ: bùn thối; mùn thối, Hóa học & vật liệu: sapropen, Xây dựng: đất bùn thối, Kỹ...
  • / 'kændidli /, Phó từ: thật thà, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, sincerely , honestly , openly
  • Danh từ: thư ngỏ, an open-letter of the minister of education, thư ngỏ của bộ trưởng bộ giáo dục
  • / ¸oupn´ha:tidnis /, danh từ, tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật, open-hearted is good for you, tính cởi mở thì tốt cho bạn
  • mở thầu, mở đơn thầu, the time for opening of bids was specified in bidding documents, là thời điểm mở hsdt được quy định trong hsmt
  • nhà máy thủy điện, trạm thủy điện, high-head water power plant, nhà máy thủy điện cột nước cao, open-air water power plant, nhà máy thủy điện lộ thiên, submerged water power plant, nhà máy thủy điện có đập...
  • / ´kɔmpen¸seitəri /, Kỹ thuật chung: bổ chính, bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative , remunerative
  • nhà máy thủy điện, nhà máy thuỷ điện, high-head water power plant, nhà máy thủy điện cột nước cao, open-air water power plant, nhà máy thủy điện lộ thiên, submerged water power plant, nhà máy thủy điện có đập...
  • / ´oupn¸feist /, tính từ, có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt, he looks open-faced, anh ta trông có vẻ chân thật
  • Thành Ngữ:, a fool's paradise, như fool
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top