Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drop away” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, away off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa lắc xa lơ
  • Thành Ngữ:, to send somebody away with a flea in his ear, ear
  • Thành Ngữ:, to slip by, trôi qua (thời gian) (như) to slip away
  • Thành Ngữ:, to make away with, hu? ho?i, gi?t, th? tiêu, kh?
  • Thành Ngữ:, to branch off ( away ), tách ra, phân nhánh
  • Thành Ngữ:, to win ( carry away ) the garland, đắc thắng
  • Thành Ngữ:, to race away one's fortune, khánh kiệt vì thua cá ngựa
  • Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng
  • Thành Ngữ:, to give away the show x give good show !, khá lắm!, hay lắm!
  • Thành Ngữ:, to go away with something, l?y v?t gì di, mang v?t gì di
  • Thành Ngữ:, slog ( away ) at something, (thông tục) miệt mài; say sưa; cặm cụi
  • Thành Ngữ:, to run away with, tr?n di v?i (ai), cu?m di (ngu?i nào, cái gì...)
  • Thành Ngữ:, to blunder away all one's chances, vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may
  • Thành Ngữ:, to bear ( carry ) away the bell, chiếm giải nhất trong cuộc thi
  • Thành Ngữ:, to trim away ( off ), cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)
  • Thành Ngữ:, to go away with a flea in one's ear, bị khiển trách nặng nề
  • Thành Ngữ:, to gamble away one's fortune, đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc
  • Thành Ngữ:, chalks away ; by a long chalk ; by long chalks, hơn nhiều, bỏ xa
  • Thành Ngữ:, to run away with the idea that. ..., nghĩ vội rằng....., nghĩ sai lầm rằng.......
  • Thành Ngữ:, to let one's tongue run away with one, nói vong mạng, nói không suy nghĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top