Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “During the time that” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình), Kinh tế: giờ cao điểm, giờ xem nhiều nhất (quảng cáo trên truyền hình), prime-time advertising,...
  • Danh từ: xentimet, một phần trăm của một mét, centimét, cubic centimetre, centimét khối, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam,...
  • điện thế cực đại, điện thế tối đa, thế hiệu đỉnh, điện áp cựcđại, điện áp đỉnh, điện thế đỉnh, inverse peak voltage, điện áp đỉnh ngược, peak voltage measuring instrument, dụng cụ đo điện...
  • bộ chuyển đổi đo, bộ chuyển đổi đo lường, máy biến áp đo lường, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • mức sóng mang, reduction in carrier level during modulation, sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu
  • Danh từ số nhiều: cặn bã, rác rưởi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), the offscourings of society, những phần tử cặn bã của xã hội,...
  • làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on substance of bids as well as bid price are not permissible, là việc giải thích của nhà thầu...
  • khí cụ đo lường, khí cụ đo, dụng cụ đo, dụng cụ đo lường, hệ thống đo, máy đo, thiết bị đo, ball prover flow measuring device, dụng cụ đo dòng thử bi, control and measuring device, dụng cụ đo kiểm tra,...
  • phim bằng chất dẻo, màng dẻo, màng chất dẻo, plastic film curing, sự bảo dưỡng (bê tông) bằng màng dẻo, plastic film capacitor, tụ màng chất dẻo
  • / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime , time to retire , lights out , sleepy time , time to hit the hay , sack time , sleep time , time...
  • / ´glʌtənəs /, Tính từ: háu ăn, phàm ăn, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , devouring , edacious , gorging , gourmandizing , greedy , gross , hoggish ,...
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
  • / ¸ɔpə´deldɔk /, danh từ, thuốc bóp phong thấp (có chất xà phòng), my mother use opodeldoc at any time, mẹ tôi lúc nào cũng dùng thuốc bóp phong thấp
  • đơn vị nhiệt (ca-lo), đơn vị nhiệt, centigrade heat unit, đơn vị nhiệt bách phân, gram centimeter heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • / 'deitaim /, danh từ, ban ngày, in the day-time, ban ngày
  • hệ thống sản xuất linh hoạt ( flexible, .Manufacturing .System):,
  • centimét khối, centimet khối,
  • hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top