Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn awning” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • Danh từ: kính hiển vi điện tử, kính hiển vi điện tử, immersion electron microscope, kính hiển vi điện tử chìm, scanning electron microscope, kính hiển vi điện tử quét, scanning transmission...
  • dòng quét, scanning line frequency, tần số dòng quét, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng quét sử dụng được
  • quyền vay, quyền rút tiền, quyền rút vốn, special drawing rights, quyền vay đặc biệt, special drawing rights, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), holdings on special drawing rights, số nắm...
  • chiều dài của dòng, chiều dài đường dây, độ dài dòng, overhead line length, chiều dài đường dây trên không, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng...
  • Nghĩa chuyên ngành: sự hạn chế, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, enclosing , restraining , bounding , detaining ,...
  • điểm quét, vết quét, vết quét, scanning spot beam, chùm tạo vết quét, scanning spot control, sự điều khiển vết quét
  • sự chôn chặt, ngàm, sự bịt, sự lấp, restraining anchor cable, cáp treo ngàm, restraining moment, mômen ngàm
  • vòng hãm bánh xe, khuyên hãm, vành chặn, vòng giữ, vòng hãm, vòng lò xo, retaining ring groove, rãnh cài vòng hãm bánh xe, rotor retaining ring, vòng hãm rôto
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
  • đèn báo hiệu nguy hiểm, đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo, đèn báo sự cố, đèn báo động, đèn báo, low-level warning light, đèn cảnh báo mức thấp, oil pressure warning light, đèn cảnh báo áp suất dầu
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, military training , recruit training facility
  • biển báo nguy hiểm (biển tam giác), dấu hiệu ngăn cấm, dấu hiệu ngăn ngừa, tín hiệu báo nguy hiểm, dấu hiệu cảnh báo, biển báo hiệu, ice-warning sign, dấu hiệu cảnh báo băng, incident warning sign, dấu...
  • bản vẽ nét, hình vẽ nét, sơ đồ, vẽ bằng bút chì, Từ đồng nghĩa: noun, black and white , delineation , drawing , illustration , pen-and-ink , pencil drawing , picture , sketch
  • quá trình cracking, catalytic cracking process, quá trình cracking xúc tác, gyro cracking process, quá trình cracking gyro, jenkins cracking process, quá trình cracking jenkins, kellogg cracking process, quá trình cracking kellogg, nonresidium...
  • hệ thống rada, hệ thống theo dõi, active tracking system, hệ thống theo dõi năng động, antenna tracking system, hệ thống theo dõi ăng ten, antenna tracking system, hệ thống theo dõi dây trời, edges tracking system, hệ...
  • thế hóa quét, scanning chemical potential microscope (scpm), kính hiển vi thế hóa quét
  • mực dầu (nhớt), mức dầu, engine oil level warning light, đèn báo mực dầu (nhớt) động cơ, oil level sensor, cảm biến mực dầu (nhớt)
  • máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, cock lapping machine, máy mài nghiền xupap, shaft-lapping machine,...
  • / dai´və:tiη /, tính từ, vui nhộn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, entertaining
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top