Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn awning” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, cheapening , demeaning , derogatory , disgraceful , downgrading...
  • kéo dài, mở rộng, spanning-tree explorer (lan) (ste), trình duyệt mở rộng theo hình cây
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • màng nước (mỹ: hydroplaning),
  • Thành Ngữ:, to take warning, đề phòng, dè chừng, cảnh giác
  • dài hạn, trường kỳ, dài hạn, long-term planning, chính sách dài hạn, trường kỳ
  • quy hoạch thành phố, quy hoạch đô thị, rectangular system of city planning, hệ thống (quy hoạch đô thị) bàn cờ
  • / ig´zɔ:stiη /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt lử, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , fatiguing , wearing , wearying
  • kế hoạch sản xuất, sự lập kế hoạch sản xuất, computer-aided production planning, lập kế hoạch sản xuất có máy tính trợ giúp
  • danh từ, phố Đao-ninh (ở luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng anh), (nghĩa bóng) chính phủ anh, downingỵstreet disapproves these policies, chính phủ anh không tán thành các...
  • Idioms: to be able to react to nuances of meaning, có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa
  • / fə´ti:giη /, tính từ, làm mệt nhọc, làm kiệt sức, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , wearing , wearying
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • Danh từ: sự quy hoạch thành phố (như) planning, Xây dựng: quy hoạch thành phố, Kỹ thuật chung: qui hoạch đô thị, quy hoạch...
  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • cổ phiếu thường, primary earnings per (common) share, thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
  • sự làm trễ, chậm, sự làm chậm, trẻ, fire-retarding, chậm bắt lửa, fire-retarding, chậm cháy, flood retarding project, dự án làm chậm lũ, retarding acting, tác dụng làm...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Tính từ: trước khi khấu trừ thuế, trước thuế, pretax income, thu nhập trước khi nộp thuế, pretax earnings, thu nhập trước thuế, pretax...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top