Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gape” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.120) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: bột giấy bằng gỗ, bột gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, paper pulp , papier mache , pulp , pulpwood , rag paper , rag pulp
  • diện tích ngập, khu vực ngập lụt, khu vực ngập lục, đất ngập lục, vùng ngập lụt,
  • Thành Ngữ:, to hurry up, làm gấp, tiến hành gấp rút
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • / ´sevn¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp bảy lần, Từ đồng nghĩa: adjective, septenary , septuple
  • / trə´pi:zjəm /, Danh từ, số nhiều trapeziums, .trapezia: (toán học) hình thang (như) trapezoid, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tứ giác (không có cặp cạnh nào song song) (như) trapezoid, Xây...
  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • clapê (van) một lá, clapê lá đơn, clapê một lá, van lá đơn, van một lá,
  • / 'siηgə,pɔ:r /, vị trí: cộng hòa singapore (republic of singapore), là quốc gia nhỏ nhất của Đông nam Á, nằm phía nam của bán đảo malaysia, phía nam bang johor của liên bang malaysia và phía bắc đảo riau của...
  • Thành Ngữ:, to drop across, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
  • / ʌn´flintʃiη /, Tính từ: không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm..), không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên,...
  • phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron,
  • định lý ba mô-men ( clapeyron), định lý, mômen,
  • (hiện tượng) ngáp,
  • viễn thông singapore,
  • synapertura mediana ventriculi quanti :lỗ giữa của năo thất iv, lỗ magendìe,
  • synapertura mediana ventriculi quanti :lỗ giữa của năo thất iv, lỗ magendìe,
  • sự biến dạng uốn gập,
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top