Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inanity” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / ,sju:pə'stiʃn /, Danh từ: sự mê tín, sự dị đoan, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, false belief , fear , irrationality...
  • / ´kʌvinəntid /, Tính từ: bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo,
  • / ʌη´kʌvinəntid /, Tính từ: (văn học) không bị giao kèo ràng buộc, không bị ràng buộc bằng thoả ước; không ký giao kèo,
  • danh từ, người thông tuệ, Từ đồng nghĩa: noun, earth , flesh , humanity , humankind , man , universe , world
  • / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness ,...
  • / ´ribəldri /, Danh từ: tính thô tục; sự tục tĩu, lời nói tục tĩu, lời nói vô lễ, hành vi thô bỉ, Từ đồng nghĩa: noun, bawdry , dirt , filth , profanity...
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness ,...
  • niaxinamit, nicotinamit,
  • Danh từ: cách sử dụng điamit, nổ đinamit, phá bằng đinamit, sự nổ mìn,
  • như veniality,
  • đisten, Địa chất: disten, xianit, kianit,
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
  • Toán & tin: vòng tròn, đường tròn, hình tròn, cirele at infinity, vòng ở vô tận,, imaginary cirele at infinity, vòng ảo ở vô tận, cirele of convergence, hình tròn hội tụ, cirele of curvature,...
  • / ¸kʌvinən´ti: /, danh từ, bên ký giao kèo / hiệp ước,
  • / ¸æfə´biliti /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần, Từ đồng nghĩa: noun, agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • Thành Ngữ:, a controversial personality, một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét
  • / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnacity , truculence , truculency , belligerence,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top