Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pants” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.620) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pæntə´lu:n /, Danh từ: vai hề trong kịch câm ( pantaloon), (sử học), ( số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần ( số nhiều ppantaloons),
  • / ´fezənt /, Danh từ, số nhiều .pheasant, pheasants: (động vật học) con gà lôi, chim trĩ; thức ăn chế biến từ chúng, một đôi gà lôi, con chi trĩ, brace of pheasants, roast pheasant,...
  • Danh từ: ngói ống, ngói cong, ngói lượn sóng, ngói cong, ngói lợp, ngói máng, ngói nóc, a pantile roof, mái lợp ngói ống, pantile roof, mái...
  • english institute of chartered accountants,
  • danh từ, số nhiều bons vivants, bon vivants, người học thứ, lịch sự thanh nhã, lịch lãm,
  • yếu tố chống bạc tóc,axit panthothenic,
  • panthothenat,
  • axit pantotenic,
  • Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo ở một lĩnh vực nào đó,
  • / ¸pæntə´lets /, như pantalets,
  • / ´græn¸pɛərənts /, danh từ số nhiều, Ông bà (nội ngoại),
  • yếu tố lọc gan, axit panthotenic,
  • canxi pantotenat,
  • máy khắc, pantograph engraving machine, máy khắc (có cơ cấu) vị tự
  • / ´lændlis /, tính từ, không có ruộng đất, mênh mông, không bờ bến (biển), poor and landless peasants, bần cố nông
  • / 'æksidənts /, xem accident,
  • / ´sə:pənt¸gra:s /, danh từ, (thực vật học) cây quyền sâm núi,
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • / ´nju:sənts /, Danh từ: mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền, Xây dựng: sự độc hại, sự làm...
  • / 'instrumənts /, Danh từ: dụng cụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, văn kiện, Ngoại động từ: cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top