Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swing” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.175) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´tresful /, tính từ, Đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, (như) distressing, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressing...
  • điểm về không, current zero crossing, điểm về không của dòng điện
  • federal information processing standards - chuẩn xử lý thông tin liên bang –(mỹ),
  • sự nén nguội, sự dập nguội, sự ép nguội, cold pressing ( ofplywood ), sự ép nguội gỗ dán
  • Phó từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), cows placidly chewing grass, những con bò bình thản...
  • viết tắt, quân nhân bị mất tích trong chiến tranh ( missing in action),
  • / 'ɔbviəsnis /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rõ ràng, the obviousness of the lie was embarrassing, sự hiển nhiên của lời nói dối đã gây ra lúng túng
  • Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster
  • / kæn'desnt /, Tính từ: nung trắng, nóng trắng, Từ đồng nghĩa: adjective, dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white
  • Danh từ: (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi, mặt đầu, front-end computer, máy tính ngoại vi, front-end processing, xử lý trước, xử lý ngoại...
  • tarô, boiler stay screwing tap, tarô cắt ren nồi hơi
  • Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa truyền thống, Từ đồng nghĩa: adjective, orthodox , right , rightist , right-wing ,...
  • đơn vị xử lý trung tâm, central processing unit (cpu), đơn vị xử lý trung tâm (cpu)
  • / in´saisivnis /, danh từ, tính sắc bén, sự nhọn, tính sắc sảo, tính sâu sắc, Từ đồng nghĩa: noun, bite , keenness , sharpness , sting
  • Nghĩa chuyên ngành: độ cao nước lớn, dòng triều lên, nước lớn, triều dâng, Từ đồng nghĩa: noun, flood , high tide , high water , inflowing tide
  • chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập, height of water flowing over spillway weir, chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
  • Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage , following , suite , train , band , cortege...
  • Thành Ngữ: sọc như vằn ngựa, zebra crossing, phần đường có kẻ vạch riêng cho người đi bộ
  • Thành Ngữ:, to keep sb guessing, khiến ai phải lưỡng lự do dự
  • Danh từ: (tin học) xử lý dữ liệu tự động, tin học, điện biến dữ liệu, xử lý dữ liệu bằng máy điện tử, electronic data processing machine, máy xử lý dữ liệu tự động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top