Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tent” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.759) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament...
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant...
  • hàm lượng muối, hàm lượng muối, residual salt content, hàm lượng muối dư, salt content in water, hàm lượng muối của nước, salt content meter, máy đo hàm lượng muối
  • / ¸dilə´tænti /, Danh từ, số nhiều .dilettanti: người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì), Tính...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, nhiệt hòa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, latent heat of vaporization, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of vaporization, ẩn nhiệt hóa hơi, latent heat of vaporization,...
  • lượng ngậm nước, hàm lượng nước, hàm lượng nước, độ ẩm, clouds of high water content, máy chứa (hàm lượng) nước lớn, equilibrium water content, hàm lượng nước [ẩm] cân bằng, equilibrium water content,...
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có ý định, ill-intentioned/well-intentioned, có ý xấu/có ý tốt
  • / ¸peni´tenʃəl /, Tính từ: Ăn năn, hối lỗi; để sám hối, Từ đồng nghĩa: adjective, the penitential psalms, kinh sám hối, compunctious , contrite , penitent...
  • thế tự phát, pseudostatic spontaneous potential, thế tự phát giả tĩnh, static spontaneous potential, thế tự phát tĩnh
  • tải nhiệt ẩn, total latent heat load, tổng tải nhiệt ẩn, total latent heat load, tải nhiệt ẩn tổng
  • sự sai biệt hiệu thế, hiệu điện thế, hiệu số điện thế, hiệu thế, thermal potential difference, hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm), contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • lượng thông tin, dung lượng thông tin, nội dung thông tin, nội dung thông tin, average trans-information content, lượng thông tin chuyển trung bình, average information content, nội dung thông tin trung bình, conditional information...
  • entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt bốc hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt hóa hơi
  • Thành Ngữ: bảng thành phần, bảng mục lục, mục lục, mục lục, bảng mục lục, table of contents, table, insert table of contents, đưa vào bảng mục lục
  • ẩn nhiệt thăng hoa, nhiệt nóng chảy, ẩn nhiệt nóng chảy, ấn nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
  • nhiệt tổng hợp (hạt nhân), ẩn nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy
  • Danh từ: Ẩn nhiệt, ẩn nhiệt, tiềm nhiệt, nhiệt ẩm, nhiệt ẩn, nhiệt ẩn tàng, nhiệt tiềm tàng, ẩn nhiệt, ẩn nhiệt, latent heat load, tải nhiệt ẩn, latent heat value, giá trị...
  • / 'tentəhuks /, Danh từ số nhiều:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top