Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Everything going” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.158) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độc hại đối vớingười,
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • Idioms: to be at the pain of doing sth, chịu khó nhọc làm cái gì
  • Idioms: to be unequal to doing sth, không thể, không đủ sức làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to smile somebody into doing something, cười để khiến ai làm việc gì
  • Idioms: to take particular care over doing sth, Đặc biệt chú ý làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to think twice about doing something, suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  • Thành Ngữ:, chins were wagging, wag
  • lưới nguyên bào xốp, lướinguyên bào xốp,
  • Idioms: to be unashamed of doing sth, làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn
  • Thành Ngữ:, to go begging, go
  • Danh từ, số nhiều: (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (cũng) digging),
  • chuyện làm ăn cùng thế, viết tắt của doing business,
  • định vị, vạch tuyến, axis pegging out, sự định vị các trục
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • Danh từ: (động vật học) chim điên (chim lớn giống ngỗng),
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Idioms: to be just doing sth, hiện đang làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top