Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fink ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.620) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mɔ:fi¸nizəm /, danh từ, (y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin,
  • bộ chuyển đổi giao thức, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc ( linkprotocol converter ), bộ chuyển đổi giao thức liên kết
  • hình học đẳng affin, hình học đẳng afin,
  • phần chưng cất dầu thắp, phần chưng cất parafin, sản phẩm chưng cất từ parafin,
  • Thành Ngữ:, hook , line and sinker, sinker
  • định nghĩa, Định nghĩa, generic definitions, định nghĩa tổng quát, recursive definitions, định nghĩa đệ quy
  • / slʌηk /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .slink: như slink,
  • máy định hướng, máy tìm phương, máy tìm phương, cathode-ray direction finder, máy tìm phương dùng tia catot, radio direction finder, máy tìm phương vô tuyến
  • Thành Ngữ:, to finish up, hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
  • Thành Ngữ:, to drink off ; to drink up, uống một hơi, nốc thẳng một hơi
  • dầu tràn, màng dầu, váng dầu, vết dầu loang, Kinh tế: thảm dầu, oil slick sinking, sự làm tiêu vết dầu loang, oil slick sinking, sự loại bỏ vết dầu loang
  • nhóm truyền, interchange transmission group, nhóm truyền trao đổi, multi-link transmission group, nhóm truyền dẫn đa liên kết, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết, tg vector ( transmissiongroup vector...
  • định nghĩa macrô, source macro definition, định nghĩa macro nguồn, system macro definition, định nghĩa macro hệ thống
  • / driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát), thói rượu chè, thói nghiện rượu, (hàng không), (từ...
  • giao thức điều khiển liên kết, llc protocol ( logical link control protocol ), giao thức điều khiển liên kết logic, logical link control protocol ( llcprotocol ), giao thức điều khiển liên kết logic
  • / niktiteit /, như nictate, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictate , twinkle , wink
  • / in´finitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) vô định, Danh từ: (ngôn ngữ học) dạng vô định, nguyên thể, to split an infinitive, đặt một phó từ giữa...
  • / ´blinkəd /, tính từ, (nói về ngựa) bị che mắt, hẹp hòi, phiếm diện, a blinkered mind, tâm trí hẹp hòi
  • / ´nikteit /, nội động từ, nháy mắt, chớp mắt, Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictitate , twinkle , wink
  • dữ liệu bên ngoài, dữ liệu ngoài, external data definition, đinh nghĩa dữ liệu ngoài, external data definition, định nghĩa dữ liệu ngoài, external data file, tệp dữ liệu ngoài, external data item, mục dữ liệu ngoài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top