Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the twilight zone” Tìm theo Từ | Cụm từ (150.456) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to drink someone under the table, uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai
  • / θroun /, Danh từ: ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ), ( the throne) ngôi, ngôi vua (quyền lực của nhà vua), Ngoại động...
  • thành phần phổ, discrete spectrum component, thành phần phổ gián đoạn, magnitude of the spectrum component, biên độ của thành phần phổ, spectrum component level, mức của các thành phần phổ
  • Thành Ngữ:, to take the bread out of someone's mouth, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
  • Tính từ: Đạn bắn không thủng, the colonel is more composed than ever , for he wears a ball-proof armour, viên đại tá điềm tĩnh hơn bao giờ cả,...
  • / ¸minis´treiʃən /, Danh từ: sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc, thanks to the ministrations of someone, nhờ có sự chăm sóc của ai
  • Tính từ: rình để đợi dịp thuận tiện để tấn công, the cat and mouse technique of handling an opponent, kỹ thuật rình đợi để thuận tiện tấn công một đối thủ
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • Thành Ngữ:, to put someone on his best behaviour, tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại
  • / 'djuəriɳ /, Giới từ: trong lúc, trong thời gian, Từ đồng nghĩa: preposition, during my absence , they have done too many evils, trong thời gian tôi vắng mặt,...
  • Tính từ: (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục), thuộc xương mu, pubic hair, lông mu, the pubic bone, xương mu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • Thành Ngữ:, to fill someone in on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết
  • Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
  • Thành Ngữ:, to crack someone up to the nines, tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • Thành Ngữ:, to find ( know ) the length of someone's feet, biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai
  • bánh ma sát côn, hình nón ma sát, côn ma sát, nón ma sát, male friction cone, bánh ma sát côn ngoài, split friction cone, bánh ma sát côn ghép
  • Thành Ngữ:, to give someone ( something ) the shake, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top