Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PROPRIETORS DRAW” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kéo, kéo dài ra, lấy ra, phác thảo, rút ra, toát ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, attract , continue , drag , drag out , elongate , extend , lead on...
  • / ¸ka:bou´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hyđrat-cacbon, Hóa học & vật liệu: hiđrat cacbon, Y học: hợp chất hữu cơ gồm...
  • / ´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hydrat, Ngoại động từ: (hoá học) hyđrat hoá, thuỷ hợp, Xây dựng: thuỷ hợp, Hóa...
  • / trɔ:l /, Danh từ: lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây câu giăng (như) trawl-line, setline, Động...
  • áp lực nước, áp lực thủy lực, áp suất thủy lực, áp suất thuỷ lực, Địa chất: áp lực thủy lực, áp lực chất lỏng, hydraulic pressure source, nguồn áp lực nước, hydraulic...
  • / ´minim /, Danh từ: Đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram ( 1 dram = 1. 772 g), (âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng, Y học: đơn...
  • clohyđrat,
  • axetylphenylhidrazin,
  • phenylhidrazon,
  • mono-hidrat,
  • trihidrat,
  • cacbazit, cacbonihyđrazit,
  • cloral hydrat,
  • (thuộc) giun dracunculus,
  • bệnh giun dracunculus,
  • bệnh giun dracunculus,
  • động cơ hiđrazin,
  • u grawitz see hypermephroma.,
  • cacbohidraza,
  • hyđrastic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top