Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peag” Tìm theo Từ | Cụm từ (984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • / ´pɛə¸tri: /, danh từ, như pear,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • / ´pɔltə¸gaist /, Danh từ: yêu tinh (thuộc về ma quỷ), Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , banshee , demon , doppelganger , haunter , kelpie , phantasm...
  • đỉnh lũ, mực nước lũ cao nhất, annual flood peak, biểu đồ đỉnh lũ, attenuation of flood peak, sự giảm dần của đỉnh lũ, daily flood peak, đỉnh lũ ngày, flood peak discharge, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak return...
  • giá trị cực đại, giá trị đỉnh, giá trị lớn nhất, trị số đỉnh, biên độ, peak value measurement, phép đo giá trị đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh tới đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh-đỉnh,...
  • chuẩn đỉnh, quasi-peak level, mức của chuẩn đỉnh, quasi-peak value, trị số chuẩn đỉnh, quasi-peak voltage, điện áp chuẩn đỉnh, quasi-peak voltmeter, vôn kế của chuẩn...
  • / ´pi:ki /, Tính từ .so sánh: như peaked, look a bit peaky, trông có vẻ hơi ốm yếu, feel a bit peaky, cảm thấy hơi ốm yếu
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
  • phím lặp, auto-repeat key, phím lặp lại tự động, auto-repeat key, phím lặp tự động, repeat key stroke, sự gõ phím lắp
  • / ´pə:lait /, Xây dựng: đá trân châu, Kỹ thuật chung: peclit, coarse pearlite, peclit tấm lớn, fine pearlite, peclit tấm nhỏ, globular pearlite, peclit cầu, globular...
  • Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking
  • Thành Ngữ:, like as two peas/as peas in a pod, như like
  • Danh từ: cành ô liu, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , friendliness , hand of friendship , offer of peace , outstretched hand , overture , parley , peaceful approach ,...
  • Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp thận pean, kẹp thận pean,
  • giờ cao điểm, giờ đi lại đông đúc nhất, giờ cao điểm, average daily peak hour (adph), giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày, peak hour traffic, giao thông giờ cao điểm, peak-hour factor, hệ số giờ cao điểm, thirtieth...
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa phóng thanh trực tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top