Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phim” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.347) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự nhập bằng bàn phím, sự nhập ở bàn phím,
  • bộ tăng cường bàn phím, trình nâng cấp bàn phím,
  • tiếng gõ phím, tiếng ù lách tách, sự gõ phím,
  • / prə´dʌkʃən /, Danh từ: sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sản lượng (số lượng sản xuất ra), tác phẩm (một bộ phim. vở kịch.. đã sản xuất), sự...
  • / skript /, Danh từ: (pháp lý) nguyên bản, bản chính, chữ viết (đối với chữ in); chữ thảo in, chữ đánh máy (giống (như) chữ viết tay), hệ thống chữ viết, kịch bản (phim,...
  • thiết bị chiếu, thiết bị chiếu phim, trang bị chiếu phim,
  • điện toán suất trong vi phim, đầu ra máy tính trên vi phim,
  • chìa khóa tín hiệu, nút tín hiệu, phím báo hiệu, phím đánh tín hiệu (truyền tín hiệu mã), phím,
  • bàn phím 106 phím,
  • lỗ dẫn hướng, lỗ dẫn, lỗ hổng, lỗ răng khuyết, lỗ kéo phim, lỗ móc đẩy, lỗ móc phim,
  • bàn phím 101 phím,
  • / ´kæmərə¸mæn /, Danh từ: người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh, nhà quay phim, Kỹ thuật chung: người quay phim,
  • / ¸foutoukəm´pouzə /, Danh từ: (ngành in) người xếp chữ trên phim, Kỹ thuật chung: máy chế bản phim,
  • phím ins (trên bàn phím),
  • phim khối lớn (phim ảnh),
  • Ngoại động từ: thu (âm thanh, phim, chương trình tv..) trước để sử dụng sau này, Tính từ: Đã có phim,...
  • lối tắt bằng phím, tổ hợp phím tắt,
  • mã đổi phím, mã chuyển sang phím số,
  • mặt phím, sự quay số bấm nút, vùng phím chọn số,
  • tổ hợp phím, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top