Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piège” Tìm theo Từ | Cụm từ (75) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng giá khoán, giá khoán, piece-rate system, phương pháp giá khoán
  • liên tục từng mảnh, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảnh
  • Thành Ngữ:, a nasty piece of work, người khó gây cảm tình
  • Thành Ngữ:, piece of cake, (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
  • Thành Ngữ:, to go to pieces, như go
  • Thành Ngữ:, costume piece play, vở kịch có y phục lịch sử
  • vành bánh xe liền, one-piece rim designation, thông số vành bánh xe liền
  • / ´inroud /, Danh từ: sự xâm nhập, cuộc đột nhập, Từ đồng nghĩa: noun, encroachment , impingement , incursion , intrusion , invasion , irruption , onslaught , raid...
  • / ´ma:stə¸wə:k /, danh từ, như masterpiece, Từ đồng nghĩa: noun, chef-d 'oeuvre , magnum opus
  • Thành Ngữ:, a nice piece of goods, (đùa cợt) một món khá xinh
  • hàm chính quy, piecewise regular function, hàm chính quy từng mảnh
  • Toán & tin: liên tục, kéo dài, continuos on the left ( right ), liên tục bên trái, phải, absolutaly continuos, liên tục tuyệt đối, equally continuos, liên tục đồng bậc, piecewise continuos,...
  • mẩu (nước) đá, mẩu đá, đá mảnh, ice piece dispenser, dụng cụ định lượng đá mảnh
  • Thành Ngữ:, clay pigeon, đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
  • Idioms: to take a piece of news straight away to sb, Đem một tin sốt dẻo ngay cho người nào
  • thùy spigel,
  • Thành Ngữ:, to be paid by the piece, được trả lương theo sản phẩm
  • cây dẽ giun spigella,
  • Danh từ: như carrier-pigeon,
  • Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top