Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Regard highly” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be thoroughly mixed up, bối rối hết sức
  • sóng cao tần, high-frequency range, dải (sóng) cao tần
  • lò chân không, high-vacuum furnace, lò chân không cao
  • Idioms: to be thoroughly up in sth, thông hiểu, thạo về việc gì
  • thực thi cao, công năng cao, hiệu năng cao, hiệu quả cao, năng suất cao, hiệu suất cao, high performance computing (hpc), tính toán năng suất cao, high performance milling, sự phay năng suất cao, high-performance fan, quạt...
  • / ri´ta:dmənt /, như retardation, Kỹ thuật chung: sự chậm,
  • / tek /, Danh từ: (thông tục) trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật, Kỹ thuật chung: kỹ thuật, high tech, kỹ thuật cao cấp, high...
  • thép cường độ cao, thép cường độ cao, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • / ´hainis /, Danh từ: mức cao (thuê giá cả...), sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả, ( highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ, Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to be a retarder of progress, nhân tố làm chậm sự tiến bộ
  • / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , elevated , high , high-reaching , in the...
  • đèn công suất, beam power tube, đèn công suất hướng chùm, high-power tube, đèn công suất cao
  • độ bền nhiệt độ cao, high-temperature strength test, thử độ bền nhiệt độ cao
  • viết tắt, chứng chỉ cao học quốc gia ( higher national certificate),
  • hàm lượng cao, chất lượng cao, dốc cao, Địa chất: chất lượng cao, hàm lượng cao, (thuộc) loại tốt, high grade ore, quặng chất lượng cao, high-grade concrete, bê tông chất lượng...
  • Phó từ: thấu đáo, tường tận, Từ đồng nghĩa: adverb, intensively , thoroughly
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngắn cũn cỡn, high-water pants, quần ngắn cũn cỡn
  • Phó từ: mạnh mẽ, sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, exhaustively , thoroughly
  • / ə'pinjən /, Danh từ: Ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; ( + phủ định) sự đánh giá cao, Cấu trúc từ: be of the opinion that ..., have a high...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top