Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saurait” Tìm theo Từ | Cụm từ (160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´daiə¸rait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) điorit, Xây dựng: đá diorit, đá điorit, Kỹ thuật chung: điorit, Địa...
  • / ¸a:tə´raitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm động mạch, Y học: viêm động mạch, arteritis detormans, viêm động mạch biến dạng, arteritis umbilicalis,...
  • / ,særə'tougə /, Danh từ: rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) (như) saratogaỵtrunk,
  • / ´bærait /, Danh từ: (hoá học) barit, Kỹ thuật chung: baryt, Địa chất: barit,
  • / ¸njuə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm dây thần kinh, Y học: viêm dây thần kinh, disseminated neuritis, viêm dây thần kinh rải rác, intraocular neuritis, viêm...
  • / aiə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm mống mắt, Y học: viêm mống mắt, granulomatous iritis, viêm mống mắt hạt, sympathetic iritis, viêm mống mắt giao cảm,...
  • / ´ʌndə¸raitə /, Danh từ: người (tổ chức) ký nhận trách nhiệm thanh toán các hợp đồng bảo hiểm (nhất là do các tàu thủy), Nguồn khác:
  • điện nghiệm lauritsen,
  • / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua (trong kinh doanh), cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh), ký tên ở dưới,
  • / 'ʌlsərətiv /, tính từ, gây loét,
  • / ´roubərait /, danh từ, roburit (thuốc nổ),
  • / 'i:pərait /, Danh từ: yperit (hơi độc),
  • / ´sauəriʃ /, Tính từ: hơi chua, nhơn nhớt chua, Hóa học & vật liệu: chua chua, thuộc axit, Kỹ thuật chung: hơi chua,...
  • tetraiođoaurat,
  • / ´pæsə¸rain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) chim sẻ, nhỏ như chim sẻ, Danh từ: (động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ, chim vành...
  • / ´lætərait /, Danh từ: laterit, đá ong, Xây dựng: đá ong, Địa chất: laterit, đá ong,
  • / ¸mə:sərai´zeiʃən /, danh từ, sự ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng),
  • / 'mə:səraiz /, Ngoại động từ: ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng), làm bóng,
  • / ´sibərait /, Danh từ: người xa hoa, uỷ mị, người hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: noun, epicure , epicurean , hedonist , sensualist , voluptuary
  • / θɪsɔː.rəs /, Danh từ, số nhiều .thesauri, thesauruses: đồng nghĩa, từ điện gần nghĩa (xếp theo nghĩa..), những từ thuộc một loại nào đó, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top