Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiral chute” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.633) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiêu dùng vốn, tiêu hao vốn, capital consumption allowance, trợ cấp tiêu hao vốn
  • cổ phần đã nhận góp, capital stock subscribed, vốn cổ phần đã nhận góp
  • Ngoại động từ: làm dính đầy nhớt dãi, hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để,
  • vốn danh nghĩa, vốn danh nghĩa, maintenance of the nominal capital, sự duy trì vốn danh nghĩa
  • see tropical ulcer mụn loét naga.,
  • / ¸pærədi´saiək /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / ri:¸kæpitəlai´zeiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh tư bản, sự thay đổi cấu trúc tài chính, tái vốn hóa,
  • Thành Ngữ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • răng khía nghiêng,
  • / ´ædmirəlʃip /, danh từ, chức đô đốc,
  • / ´sitrəl /, danh từ, (hoá học) xitrala,
  • / ´spaiərəl /, Tính từ: xoắn ốc, có dạng xoắn, Danh từ: Đường xoắn ốc, đường xoáy trôn ốc, Đồ vật có hình xoắn ốc, (hàng không) sự bay...
  • / pek´snifiən /, tính từ, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, pharisaic , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced
  • như umpirage,
  • / ¸intə´trɔpikəl /, tính từ, giữa hai chí tuyến,
  • / ´nə:sliη /, Danh từ: trẻ con còn bú, con thơ, người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu, cây con,
  • thuốc diparalene, histantine.,
  • như instinctive, Từ đồng nghĩa: adjective, intuitive , visceral
  • / 'seiləli /, tính từ, có đặc tính thủy thủ,
  • / ə'tipikəl /, Tính từ: không đúng kiểu, không điển hình, Toán & tin: không điển hình, Từ đồng nghĩa: adjective,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top