Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take hat off to” Tìm theo Từ | Cụm từ (179.096) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • tệp đối tượng, tập tin đối tượng, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • / ´pul¸ʌp /, danh từ, sự căng (dây), (hàng không) sự bay vọt lên (của máy bay), nơi đỗ xe (như) pull-off, quán nghỉ dọc đường, pull-up chair, ghế xếp
  • Thành Ngữ:, to take the bark off something, làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì
  • Thành Ngữ:, to dash something off, làm thật nhanh, làm vội
  • Thành Ngữ:, to take a load off sb's mind, làm cho ai hết lo âu, làm cho ai thở phào nhẹ nhỏm
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • / bai'noumjəl /, Danh từ: (toán) nhị thức, (sinh học) tên sinh vật học có hai thuật ngữ, nhị thức, binomial array antenna, ăng ten giàn nhị thức, binomial coefficient, hệ số nhị thức,...
  • Thành Ngữ:, to take somebody at advantage, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • Thành Ngữ:, to shake the dust off one's feet, tức giận bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to fasten off, thắt nút (sợi chỉ)
  • Thành Ngữ:, to buck someone off, nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)
  • Phó từ: thiếu chính xác, sai sót, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , crudely , badly , inadequately , mistakenly ,...
  • lực bạt ngang, lực bên, lực bên cạnh, lực bên trong, lực hông, lực ngang, lực phá lở, lực ở bên, lực hông, Địa chất: lực ngang, lateral force coefficient, hệ số lực ngang,...
  • Thành Ngữ:, to tee off, đánh quả bóng đi từ cọc phát bóng
  • / mis´teiken /, Động tính từ quá khứ của .mistake: Tính từ: sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Thành Ngữ:, to auction sth off, bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa)
  • / ´mæli¸fæktə /, Danh từ: người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà, Từ đồng nghĩa: noun, lawbreaker , offender , convict , criminal , culprit , delinquent...
  • Nghĩa chuyên ngành: nước sâu, Từ đồng nghĩa: noun, deep water deposit, trầm tích nước sâu, deep water intake, công trình lấy nước sâu, deep-water harbor,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top