Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vote for” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.398) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành ngữ: all men do not follow in the footsteps of their forbears, Đồng nghĩa:, sinh tử bất sinh tâm, cha mẹ sinh con, trời sinh tính, sinh con há dễ sinh lòng,...
  • Thành Ngữ:, a vote of thanks, (thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
  • Thành Ngữ:, to vote the straight ticket, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
  • Thành Ngữ:, to elect ( vote ) by ballot, bầu bằng phiếu kín
  • lực trường, potential (-field) force, lực (trường) thế
  • / ¸sæltə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt,
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • Danh từ, số nhiều foraminifera, foraminiferrs: (động vật) trùng có lỗ,
  • rơle bảo vệ, ancillary protection relay, rơle bảo vệ phụ, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái, current comparison protection relay, rơle bảo vệ (kiểu) so dòng, current difference (protection) relay, rơle (bảo vệ...
  • / ´futid /, tính từ, có chân (dùng trong tính từ ghép), bare-footed, chân trần, four-footed, có bốn chân
  • Danh từ: sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt..), khuỷu tay quần vợt,
  • Danh từ: sự cứu vớt; sự thu nhận vật liệu cũ, sự cứu hộ, sự cứu vớt,
  • / ´fri:¸fɔ:m /, Kỹ thuật chung: dạng tự do, free-form format, dạng thức dạng tự do, free-form language, ngôn ngữ dạng tự do, free-form operation, thao tác dạng tự do, free-form text, văn...
  • lực lorentz, lorentz-force density, mật độ lực lorentz, lorentz-force law, định luật lực lorentz
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
  • Ngoại động từ .fore-ran; .fore-run: báo hiệu, báo trước,
  • / ¸selfdi´naiiη /, tính từ, hy sinh thân mình; quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, self-forgetful , self-forgetting , unselfish
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • viết tắt, ( rspb) hội hoàng gia bảo vệ chim ( royal society for the protection of birds),
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top