Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weigh in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.903) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, cân nặng, trọng lượng ( weight),
  • thiếu trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng, risk of shortage in weight, rửi ro thiếu trọng lượng
  • công trình bằng thép, kết cấu thép, kết cấu thép, formed steel construction, kết cấu thép định hình, welded light weight steel construction, kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
  • Thành Ngữ:, weight of numbers, ưu thế của số đông
  • trọng lượng mẻ trộn, dry batch weight, trọng lượng mẻ trộn khô
  • Thành Ngữ:, to be worth one's weight in gold, đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
  • hệ số gia trọng, trọng số thống kê, psophometric weighting factor, hệ số gia trọng của (tạp thoại kế)
  • / mou´mentəsnis /, danh từ, tính chất quan trong, tính chất trọng yếu, Từ đồng nghĩa: noun, graveness , seriousness , weightiness
  • Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • Thành Ngữ:, to put on weight, lên cân, béo ra, nặng lên (người)
  • Thành Ngữ:, to chuck one's weight about, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
  • tấn trọng lượng, tấn dài, tần tải trọng, tấn trọng lượng, tấn trọng tải, weight ton method, phương pháp tính tấn trọng lượng
  • / ´wei¸in /, danh từ, số nhiều weigh-ins, cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sĩ quyền anh, dô kề.. ngay trước cuộc đấu, cuộc đua..,
  • Thành Ngữ:, to lose weight, gầy đi, sụt cân
  • trọng lượng hàng đến, arrival weight terms, điều kiện trọng lượng hàng đến
  • Thành Ngữ:, over/under weight, cân già/cân non, quá nặng/không đủ cân
  • Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người)
  • Thành Ngữ:, to carry weight, có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc
  • Thành Ngữ:, to take the weight off one's feet, ngồi xuống, an toạ
  • viết tắt, ( st) thánh ( saint), ( st) phố, đường phố ( street), Đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg ( stoneỵxtạn), st peter, thánh peter, fleet st, phố fleet, đường fleet, she weighs 10st, cô ấy nặng 10 xtôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top