Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xoảng” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.085) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tachycardia, nhịp tim nhanh kịch phát, paroxysmal tachycardia, nhịp tim nhanh mạch vành -xoang, conronary-sinus tachycardia, nhịp tim nhanh nút, nodal tachycardia, nhịp tim nhanh xoang, sinus tachycardia
  • bradycardia, nhịp tim chậm bệnh cơ tim, cardiomuscular bradycardia, nhịp tim chậm thế nằm, clinostatis bradycardia, nhịp tim chậm xoang, sinus bradycardia
  • arrhythmia, loạn nhịp tính co cơ tim, lnotropic arrhythmia, loạn nhịp tuổi thanh thiếu niên, jevenile arrhythmia, loạn nhịp xoang, sinus arrhythmia
  • conduit, conduit pipe, duct, line pipe, passageway, pipe conduit, pipe run, pipeline, piping, tubing, hệ thống đường ống dẫn, pipe conduit, đường ống dẫn ( dạng ) xoắn, anfractuous conduit, đường ống dẫn chất lỏng loãng,...
  • lavish, profligate, very extravagant., tiêu pha hoang toàng, to spend lavishly (very extravagantly).
  • (cũ) apart from that., chỉ có cái này là đẹp kỳ dư thì xoàng cả, only this is beautiful, apart from that the rest is of poor quality.
  • creepage distance, fistula, insulation distance, leakage path, phreatic line, shunt, đường rò dạ dày, gastric fistula, đường rò miệng - xoang hàm, oro-antral fistula, đường rò nhiệt, heat leakage path
  • milling attachment, đồ gá phay chép hình, copy-milling attachment, đồ gá phay rãnh xoắn, spiral milling attachment, đồ gá phay thanh răng, rack milling attachment, đồ gá phay tròn, circular milling attachment, đồ gá phay xoắn...
  • quadruple thread, giải thích vn : một ren với 4 rãnh xoắn đặt bằng nhau về khoảng cách trên một đường tròn của vật được dập ren , đường ren dẫn bằng 4 lần bước [[ren.]]giải thích en : a multiple thread...
  • exposure, giải thích vn : phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong , khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía [[trên.]]giải thích en : the act or fact...
  • coil, spark coil, inductor choke, giải thích vn : dây dẫn điện cuộn thành vòng xoắn .giải thích vn : cuộn dây cảm ứng dùng để sinh ra điện cao thế và khiến tia lửa điện nhảy một khoảng cách .
  • mineral., mineral, bao bể khoáng vật, mineral spot, chất kết dính khoáng vật, mineral binder, khoáng vật ( đới ) tiếp xúc, contact mineral, khoáng vật ẩn, occult mineral, khoáng vật bền, resistant mineral, khoáng vật...
  • (địa) desert., barren, desert, waste, wastes, cao nguyên hoang mạc, desert plateau, hoang mạc cát, sand desert, hoang mạc cuội, gravel desert, hoang mạc muối, salt desert, hoang mạc đá, rock desert, hoang mạc đá, stone desert,...
  • royalty, thuế khoáng nghiệp biến đổi, variable royalty, thuế khoáng nghiệp cơ bản, base royalty, thuế khoáng nghiệp cố định, fixed royalty, thuế khoáng nghiệp lũy giảm, sliding scale royalty, thuế khoáng nghiệp...
  • yellow ground, loess, loessal, ochre, yellow earth, á sét hoàng thổ, loess type loam, hỗn hợp vôi hoàng thổ, loess lime mixture, sét hoàng thổ, loess clay, sự tạo đất hoàng thổ, loess formation, trầm tích hoàng thổ, loess...
  • dark space, dark space, khoảng tối catot, cathode dark space, khoảng tối crookes, crookes dark space, khoảng tối faraday, faraday dark space, khoảng tối hittorf, hittorf dark space
  • thinner, flux, reducer, dilute, chất pha loãng bùn khoan, mud thinner, chất pha loãng hơn, lacquer thinner, chất pha loãng màu, paint thinner, chất pha loãng vécni, lacquer thinner, chất pha loãng ít, dilute cooling, giải thích...
  • bay, blank, span, chiều dài khoảng vượt, span length, khoảng vượt ( sông ), river span, khoảng vượt của cần trục, crane span, khoảng vượt gối đầu, overlap span
  • range of temperature, temperature range, khoảng nhiệt độ c trong ngày, daily temperature range degree celsius (oc), khoảng nhiệt độ cryo, cryogenic temperature range, khoảng nhiệt độ hiệu dụng, effective temperature range, khoảng...
  • air gap, clearance, clearance (diagram), open interval, recess, relief, slack, void space, khoảng hở bàn đạp, pedal clearance, khoảng hở thẳng góc, orthogonal clearance, khoang hở trong pittong, piston clearance, khoảng hở vỏ nhiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top