Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cáu bẩn” Tìm theo Từ (1.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.227 Kết quả)

  • Discuter; débattre; disputer; palabrer Bàn cãi về một vấn đề quan trọng discuter sur une question importante
  • Discuter Bàn luận về một vấn đề discuter un problème
  • (kỹ thuật) filière
  • Main; (thông tục) pince hai bàn tay trắng sans aucune ressource xương bàn tay métacarpe; métacarpiens
  • Abaque Examiner à fond; envisager; supputer; calculer bàn đi tính lại examiner à plusieurs reprises
  • Table à manger
  • Après-midi
  • (y học; từ cũ nghĩa cũ) fièvre typho…de
  • (từ cũ, nghĩa cũ) octroyer; accorder
  • Matinée
  • Matin; matinée
  • Au commencement; d\'abord Ban đầu nó còn bỡ ngỡ d\'abord, il était dépaysé Initial Vận tốc ban đầu vitesse initiale
  • (giải phẫu học) semi-circulaire ống bán khuyên canaux semi-circulaires
  • Vendre sur pied
  • Colporter người bán rong colporteur; marchand ambulant
  • (nghĩa xấu) s\'approcher de; venir Nó không dám bén mảng đến đây il n\'ose pas venir ici
  • (kinh tế, tài chính) doit
  • Vermicelle au porc grillé
  • (từ cũ, nghĩa cũ) anémie
  • Paysan pauvre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top