Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ham” Tìm theo Từ (1.147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.147 Kết quả)

  • / hæm /, Danh từ: Đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông, thịt giăm bông, bắp đùi (súc vật), ( số nhiều) mông đít, diễn viên nghiệp dư (không chuyên nghiệp), Nội...
  • giăm bông hun khói, giăm bông muối,
  • giăm bông đã tàng trữ,
  • nồi nấu giăm bông,
  • / ´hæm¸fistid /, Tính từ: (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu,
  • giăm bông nạc,
  • giàn hun khói giăm bông,
  • giăm bông cắt lát mỏng,
  • giăm bông tiêu chuẩn,
  • giăm bông bó, giăm bông cuộn,
  • giăm bông nướng, hun khói,
  • giăm bông nấu, fresh boiled ham, giăm bông nấu nhạt
  • giăm bông nạc,
  • giăm bông nông thôn,
  • sự đục tách xương, thịt giăm bông,
  • da ở thịt giăm bông, da thịt cừu,
  • đầu thừa giăm bông,
  • giăm bông bọc da,
  • giăm bông hun khói,
  • giăm bông nạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top