Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn irrigate” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´iri¸geit /, Ngoại động từ: tưới (đất, ruộng), (y học) rửa (vết thương...), làm ướt, làm ẩm, hình thái từ: Cơ khí...
  • / ´iri¸teit /, Ngoại động từ: làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...), Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: tức tối; cáu tiết, (y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´irigəbl /, Tính từ: có thể tưới được, Cơ khí & công trình: không thể cải tạo, Kỹ thuật chung: có thể tưới...
  • / ´ærə¸geit /, Ngoại động từ: yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: Để tưới,
  • / 'irigeitə /, Danh từ: người tưới (ruộng), (y học) ống rửa, Y học: dụng cụ tưới, Kỹ thuật chung: người tưới nước,...
  • / ´frigit /, Danh từ: tàu khu trục nhỏ, (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate-bird), (sử học) tàu chiến, thuyền chiến, Từ đồng nghĩa:...
  • canh tác có tưới,
  • diện tích được tưới, diện tích tưới nước,
  • bô dẹt, tháo thụt,
  • thiết bị lọc ẩm không khí,
  • canh tác không tưới, canh tác nhờ nước mưa,
  • Danh từ: (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top