Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slipway” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´slip¸wei /, Danh từ: bờ trượt (để hạ thuỷ tàu), Giao thông & vận tải: ụ (đóng tàu), Kỹ thuật chung: đà trượt,...
  • Danh từ: Đường trượt của tàu; kênh hàng hải, đường trượt tàu,
  • đóng tàu có mái che,
  • công trường đóng tàu biển, đường trượt tàu xuống biển,
  • đà trượt hạ thuỷ ngang,
  • đà trượt hạ thuỷ dọc,
  • đường hạ ngang tàu thủy,
  • đường lăn phẳng,
  • công trình hạ (thủy) tàu,
  • thanh trượt,
  • dải hãm, đường (để) dừng,
  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • đèn báo dừng lại, đèn báo đường dừng,
  • thanh trượt,
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • máy mài băng (sống trượt) máy,
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • thiết bị làm lạnh kiểu phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top