Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gunk” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • / fʌηk /, danh từ, (thông tục) sự kinh sợ, kẻ nhát gan, nội động từ, (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ, lẩn tránh (vì sợ), chùn bước, ngoại động từ, sợ, sợ hãi (cái gì, ai), lẩn tránh, trốn...
  • Danh từ: búp bê hình trứng bằng chất liệu mềm,
  • / bʌηk /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), như bunk bed, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ngủ, Ngoại động...
  • / pʌηk /, Danh từ: loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, hình thức chơi nhạc đường phố, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất...
  • / giηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, con người kỳ quặc,
  • / dʒʌηk /, Danh từ: ghe mành, thuyền mành, đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. (lóng) thuốc phiện, Cơ - Điện tử: phế liệu, sắt vụn, Hóa...
  • / dʌηk /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, douse...
  • / hʌηk /, Danh từ: miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...), gã đàn ông lực lưỡng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / sʌηk /, Xây dựng: bị đắm, ngầm dưới đất (thùng chứa), Kỹ thuật chung: bị chìm, bị lún, chìm đầu, lõm,
  • giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ con),
  • / gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn, (thể dục,thể thao) súng lệnh, (kỹ thuật) bình sơn...
  • chìm trong thân máy,
  • tiền chạy trốn, tiền di tản, vốn chạy ra nước ngoài,
  • hiệu ứng gunn, gunn-effect diode, đi-ốt hiệu ứng gunn
  • Danh từ: quà vặt nhai cho vui, quà vặt nhai cho vui,
  • thức ăn kém bổ dưỡng,
  • phế liệu sắt, sắt vụn,
  • đồ kim hoàn giả,
  • bạc xy-lanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top