Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pulsed-light” Tìm theo Từ (3.021) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.021 Kết quả)

  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • máy đo độ cao mây dùng ánh sáng có xung,
  • đèn ngủ,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • quáng gà,
  • bánh đai chủ động,
  • quyền có ánh sáng,
  • đèn cabin máy bay,
  • đèn giao thông định pha, đèn giao thông đồng bộ hóa,
  • ánh sáng phân cực quay phải,
  • / lait /, Danh từ: ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý,...
  • ánh sáng (nhìn thấy),
  • / 'pʌlsə /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung, Toán & tin: (máy tính ) máy phát xung, Xây dựng: bộ tạo...
  • dòng kiểu xung,
  • bộ dao động xung,
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại thiết bị doppler liên quan đến truyền xung âm có thời gian tồn tại ngắn và ngắt quãng vào vùng cần thăm khám và xử lý tín hiệu dịch tần doppler...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top