Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sweat ” Tìm theo Từ (445) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (445 Kết quả)

  • / ´sweti /, Tính từ: Đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi, như mồ hôi, làm đổ mồ hôi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / swet /, Danh từ: mồ hôi, mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..), ( a sweat) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi, (thông tục)...
  • / ´swetid /, tính từ, có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi, cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc), bị bóc lột (công nhân...)
  • Danh từ: người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, Áo len dài tay, như jersey,
  • / ʃiθ /, Danh từ, số nhiều sheaths: bao, vỏ (gươm, dao); ống, vỏ bọc ngoài (của dây điện..), bao cao su (ngừa thai), Áo váy bó chẽn của phụ nữ, (sinh vật học) màng bọc, bao,...
  • mồ hôi đêm,
  • Danh từ: (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang,
  • Danh từ: Áo lạnh tay ngắn,
  • ống dẫn mồ hôi,
  • bệnh kê,
  • lỗ chân lông,
  • mồ hôi xanh,
  • Danh từ: trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ,
  • thành ngữ, old sweat, (từ lóng) lính già
  • Danh từ: công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt, người buộc phải làm những công việc như thế,
  • Danh từ: Áo vệ sinh (bằng vải bông dài tay),
  • thử nghiệm mồ hôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top