Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Nobles” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 344 Kết quả

  • nguyen dang
    19/06/17 12:37:53 0 bình luận
    They turned a blind eye to the limitations of human rationality that often lead to bubbles and busts; Chi tiết
  • Hiềncute
    11/08/16 09:22:15 3 bình luận
    Last week it reported the jobless rate was a healthy 4.9 percent. Chi tiết
  • Thuý nga
    15/11/15 02:26:57 1 bình luận
    Phytochemcials are plentiful in fruits, vegetables, whole grains, soy foods, and many herbs and spices Chi tiết
  • holam
    08/07/20 07:28:10 1 bình luận
    câu này ngĩa là gì với ạ: Populist blowhards with little time for experts govern the region’s biggest economies, Chi tiết
  • thanhtrungvo97
    08/10/21 03:57:07 3 bình luận
    Câu 3: There aren't many other bigger problems that affect more patients. Chi tiết
  • maikoten
    04/06/18 10:47:05 1 bình luận
    It promised to fix the problems left by the past government. Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    A jobless recovery, or worse , a job - less recovery, is of little use . Chi tiết
  • Lahaquang
    31/10/18 10:03:31 5 bình luận
    not responsible for any safe custody, return, non-delivery or missing of entries, late, misdirected, problems Chi tiết
  • Tấn Lộc
    19/04/18 10:51:20 1 bình luận
    not permitted to hang idle about the manor-house, a drain on the family income like the empoverished nobles Chi tiết
  • ngdung1968
    02/03/17 02:28:52 5 bình luận
    Nho cac ban dich ho cau nay:The problems include Uber's testing of self-driving cars and reports of workers Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top