Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Selecting” Tìm theo Từ | Cụm từ (42) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ひんしゅかいりょう [品種改良]
  • n せんたくかもく [選択科目]
  • n ぬきさし [抜き差し]
  • n せんしょ [選書]
  • n しょうほん [抄本]
  • n クローンせんたくせつ [クローン選択説]
  • n せんか [選歌]
  • n せんたくじょうたい [選択状態]
  • n めいさくせん [名作選]
  • adj-no,n むかんさ [無鑑査]
  • n せんこういいんかい [選考委員会]
  • n ぶさた [無沙汰]
  • n せんたくてきセロトニンさいとりこみそがいやく [選択的セロトニン再取り込み阻害薬]
  • n じんいとうた [人為淘汰]
  • n せんこうきじゅん [選考基準]
  • n じんざいとうよう [人才登用]
  • n ぎゃくたんち [逆探知]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top