Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Angola” Tìm theo Từ (1.150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.150 Kết quả)

  • /æɳ'gəʊlə/, tên đầy đủ: republic of angola, tên thường gọi: Ăng-gô-la, diện tích:1,246,700 km² , dân số: 11,190,786 (năm 2005), thủ đô: luanda, là một quốc gia ở miền nam châu phi, nằm bên bờ Đại tây...
  • / æη´gɔ:rə /, Danh từ: mèo angora ( (cũng) angora cat), dê angora ( (cũng) angora goast), thỏ angora ( (cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora; lông len dê angora, hàng angora (dệt bằng lông...
  • / æn´dʒainə /, Danh từ: (y học) bệnh viêm họng, angina pectoris, (y học) chứng đau thắt ngực
  • / æ'riələ /, Danh từ, số nhiều .areolae: quầng, Kỹ thuật chung: quầng, Từ đồng nghĩa: noun, “'ri”li :, núm, areola of...
  • Danh từ: loài cây hạt cải dầu, dầu chiết xuất từ cây hạt cải dầu, có thành phần dinh dưỡng axít béo cao, dùng làm dầu ăn (canola oil),
  • viêm hủy mũi - vòm,
  • Danh từ, số nhiều .ungulae: (thực vật học) móng (của cánh hoa), (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát, hình nón cụt vát,...
  • / ˈæŋgyələr /, Tính từ: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, Đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt), không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người),...
  • / ¸ændʒi´oumə /, Danh từ: (y học) u mạch, Y học: u mạch biến dạng động tĩnh mạch,
  • vô niệu,
  • / ´a:gələ /, danh từ, (động vật học) cò già ( Ân độ),
  • / ˈeɪndʒl /, Danh từ: thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng, (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác, tiền cổ...
  • Tính từ: có góc, có góc cạnh,
  • / ´ægərə /, Xây dựng: bãi chợ, quảng trường, khu chợ,
  • 1. syangina 2. chứng hoảng hốt.,
  • Danh từ: cáu rượu,
  • Danh từ: (tin học) ngôn ngữ lập trình cấp cao,
  • / 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn khác: Nguồn khác: Từ...
  • / ˈænɡloʊ /, Danh từ; số nhiều Anglos: người canada mà tiếng anh là mẹ đẻ, người da trắng (gốc châu Âu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top