Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn ugly” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (9 Kết quả)
- / 'ʌgli /, Tính từ: xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy), xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch, đe doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
- người mỹ xấu xí,
- / ´plʌg¸ʌgli /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) du côn, lưu manh, plug - ugly
- / 'ʌgli /, Danh từ, số nhiều uglis, uglies: loại chanh vùng tây ấn có đốm xanh và vàng, một giống cây lai giữa bưởi và quít,
- Thành Ngữ:, an ugly customer, (thông tục) một gã khó chơi
- Thành Ngữ:, an ugly duckling, người có tài ngầm
- như ugli,
- Thành Ngữ:, to cut up savage ( ugly ), n?i con th?nh n?, phát khùng
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Nỡm
38 -
Mỏ hỗn
34 -
Xốc nổi
29 -
Vần
22 -
Hệ thức
21 -
Truân chuyên
19 -
Tử thủ
18 -
Chung khảo
18 -
Ngữ
16 -
Đặng
16 -
Nghẹo
14 -
Bớp
14 -
Diễn thuyết
13 -
Xuất ngoại
12 -
Tra từ
12 -
Quan trọng
12 -
Dồ
12 -
Chiêu sinh
12 -
Đần
12 -
Thiển cận
11 -
Nhóc
11 -
Lãng xẹt
11 -
Đều
11 -
Đằng
11 -
Đơ
11 -
Đê tiện
11 -
Thẩm
10 -
Phắn
10 -
Kế
10 -
Học viên
10
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này