Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Head in the clouds” Tìm theo Từ (12.768) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.768 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds ; to be in the clouds, lúc nào cũng mơ tưởng viễn vông; sống ở trên mây
  • Thành Ngữ:, in the clout !, trúng rồi!
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds, hay mo m?ng hão huy?n
  • Idioms: to be in the clouds, sống ở trên mây, mơ mơ màng màng
  • Thành Ngữ:, weak in the head, (thông tục) ngu đần
  • Thành Ngữ:, cold in the head, nhức đầu sổ mũi
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • động cơ đốt trong có van treo,
  • / ´li:d¸in /, Danh từ: (điện học) đầu vào, Điện: dây truyền sóng, dây vào, Điện lạnh: dây nối vào, Kỹ...
  • đọc vào (bộ nhớ),
  • / ´klaudi /, Tính từ: có mây phủ, đầy mây; u ám, Đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn), buồn bã, u buồn (người), Hóa học & vật...
  • đưa vào,
  • đọc vào,
  • sự tổn thất áp suất, sự sụt áp,
  • giật rung ngón chân cái,
  • Danh từ, số nhiều: mây báo trước mưa,
  • Danh từ, số nhiều: mây tơ,
  • đầu ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top