Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on the warpath” Tìm theo Từ (9.171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.171 Kết quả)

  • Idioms: to be on the gad, Đi khắp mọi nơi, đi lang thang, vơ vẩn
  • Thành Ngữ:, to be on the land, làm nghề trồng trọt cày cấy, làm nghề nông
  • Idioms: to be on the listen, lắng nghe, vểnh tai để nghe, lắng tai
  • Idioms: to be on the rise, (cá)nổi lên đớp mồi
  • đang trên đường đi,
  • / wɔ:mθ /, Danh từ: trạng thái ấm, sự ấm áp (như) warmness, hơi ấm, sức nóng vừa phải, nhiệt tình, sự sôi nổi, độ mạnh của tình cảm, Kỹ thuật...
  • đang phát thanh,
  • đi công tác,
  • sự vênh, sự cong, sự oằn, sự vênh, sự cong, sự oằn,
  • Thành Ngữ:, be on the up-and-up, (thông tục) đang lên, đang cải thiện mạnh mẽ, đang ngày càng (thành công..)
  • Idioms: to be quick on the draw, rút súng nhanh
  • Idioms: to be on the downward path, Đang hồi sụp đổ, suy vi
  • Thành Ngữ:, to be on the firm ground, tin chắc
  • đi đúng đường (ray),
  • Idioms: to be on the high rope, bị thắt cổ
  • Idioms: to be couched on the ground, nằm dài dưới đất
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the war-bath, (thông tục) sẵn sàng gây sự, đang lên cơn giận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top