Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Behind ” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, wet behind the ears, miệng còn hôi sữa, quá non nớt
  • đắp đất sau mố cầu,
  • Thành Ngữ:, ( still ) wet behind the cars, (thông tục) miệng còn hơi sữa; ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành
  • Thành Ngữ:, not dry behind the ears, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu
  • Idioms: to go behind sb 's words, tìm hiểu ẩn ý của ai
  • Idioms: to be behind prison bars, bị giam, ở tù
  • Idioms: to be close behind sb, theo sát người nào
  • Idioms: to go behind a decision, xét lại một quyết định
  • Thành Ngữ:, the ( real ) power behind the throne, kẻ nắm quyền thực sự
  • Thành Ngữ:, at/behind the wheel ( of something ), lái (xe cộ, tàu)
  • Idioms: to do sth behind sb 's back, làm gì sau lưng ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top