Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By the” Tìm theo Từ (6.801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.801 Kết quả)

  • chúi phần mũi (tàu),
  • Thành Ngữ:, fall by the wayside, vấp ngã, sa đoạ
  • thuê theo tháng,
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • chấp thuận của kỹ sư,
  • chấp thuận của kỹ sư,
  • Thành Ngữ:, by the back door, bằng cửa sau, theo phương cách bất chính
  • Thành Ngữ:, by the holy poker !, có quỷ thần chứng giám!
  • chúi về đuôi (tàu),
  • cho thuê theo tháng,
  • bị chúi đuôi,
  • Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
  • Thành Ngữ:, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy
  • Idioms: to take the bull by the horn, can đảm, dám làm, chấp nhận rủi ro
  • theo các hình thức luật định,
  • Thành Ngữ:, to take the bull by the horns, không sợ khó khăn nguy hiểm
  • đừng trông mặt mà bắt hình dong,
  • tiếng ồn bắt bởi máy thu,
  • thuê theo tháng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top