Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chisel in” Tìm theo Từ (4.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.310 Kết quả)

  • cái đục lòng máng, cái đục tròn,
  • cái đục dài chuôi,
  • cái đục cạnh,
  • chạm cắt nóng,
  • cái đục tiện, dao tiện gỗ, dao tiện,
  • mũi khoan có răng,
  • Nghĩa chuyên ngành: chủ bút, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director , executive editor , managing editor , senior editor
  • bộ đục gỗ,
  • mũi choòng hình chữ nhật,
  • đục vát cạnh,
  • đục hình thoi, đục quả trám, đục nhọn đầu kim cương, diamond (point) chisel, cái đục hình thoi, diamond (point) chisel, cái đục quả trám
  • búa đục khí nén, cái đục khí nén,
  • đục mũi tròn,
  • cái đục hình thoi, cái đục quả trám,
  • bào xoi [cái bào xoi ],
  • đục bán nguyệt, đục xoi,
  • đục lòng máng, đục tròn,
  • đục lỗ mũi tròn,
  • góc đầu đục,
  • cái đục đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top