Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut a track” Tìm theo Từ (8.767) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.767 Kết quả)

  • đường trở ngược,
  • đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu,
  • đường xe đạp đi, Danh từ: Đường xe đạp đi,
  • đường xấu,
  • khổ tiêu chuẩn,
  • đường dẫn dồn, đường điều dẫn,
  • tuyến dự trữ,
  • đường trong ga,
  • bánh xích có lò xo,
  • đường nhánh, Danh từ: (đường sắt) đường nhánh,
  • sự lắp ráp đường ray, bộ bánh xích,
  • ba-lát rải đường tàu, đá rải đường ray,
  • bắt chặt đường ray ở cho nối, chỗ tiếp nối giáp,
  • sức trương đại, sức trương đại (xe kéo),
  • đường hầm đi lại được,
  • đường cong, track curve radius, bán kính đường cong
  • đoạn đường,
  • nhân viên thanh tra đường,
  • Danh từ: thành tích trong quá khứ (thành công hay thất bại)của một người (một tổ chức..), khoảng thời gian ngắn nhất một vận động viên (điền kinh, đua xe...) hoàn thành...
  • đại tu đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top