Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do battle” Tìm theo Từ (1.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.026 Kết quả)

  • / 'heədu: /, Danh từ: kiểu tóc, sự làm đầu (phụ nữ),
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): nghĩa của từ, red swimming crap
  • nhóm do, nested do group, nhóm "do" lồng nhau
  • câu lệnh do, nested do statement, câu lệnh do lồng nhau
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Thành Ngữ:, do time, bị bỏ tù
  • Thành Ngữ:, a losing battle, trận đánh biết chắc là sẽ thua
  • sàn ván thép, sàn ván thép,
  • Thành Ngữ:, half the battle, phần quan trọng, điều quan trọng để hoàn thành việc gì
  • Thành Ngữ:, to deliver battle, giao chiến
  • thức ăn cho gia súc,
  • bảo hiểm súc vật,
  • sự tạm giữ gia súc (trước khi thịt),
  • sự vận chuyển gia súc,
  • Danh từ: sự chăn nuôi súc vật, chăn nuôi, nghề chăn nuôi (gia súc),
  • / ´kætl¸keik /, danh từ, kho chứa thức ăn gia súc,
  • Danh từ: lái trâu bò,
  • / ´kætl¸fi:də /, danh từ, máy cho súc vật ăn,
  • Danh từ: các thanh bắc ngang qua một hố trên mặt đường để ngăn súc vật nhưng xe vẫn qua được,
  • / ´kætl¸li:də /, danh từ, cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top