Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caddie” Tìm theo Từ (278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (278 Kết quả)

  • Danh từ: ma trơi,
  • bộ nến, đơn vị ánh sáng,
  • ruộng lúa,
  • như rice-field, ruộng lúa,
  • mũi gãy,
  • điểm yên ngựa, nút, điểm yên ngựa, điểm lưng đèo, saddle-point method, phương pháp điểm yên ngựa
  • Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp thịt lưng, vật hình yên, (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền, Ngoại...
  • đá mặt yên ngựa, ngói lợp,
  • mạch dạng yên,
  • / 'sædl'klɔθ /, danh từ, vải lót yên (lót dưới yên ngựa),
  • / 'sædl,ʃeipt /, Tính từ: dạng yên ngựa, có hình yên ngựa, dạng lõm, Toán & tin: (hình học ) hình yên ngựa, dạng mặt yên ngựa,
  • / 'sædlsɔ: /, tính từ, Đau và tê cứng sau khi cưỡi ngựa (về một người cưỡi ngựa),
  • trục yên,
  • đầu hình yên,
  • đế tựa (của cơ cấu điều khiển xupáp),
  • bao guồng (tàu thuỷ),
  • Danh từ: trục của bánh guồng, trục có cánh (để trộn bê tông),
  • máy trộn kiểu cánh quạt, khuấy bằng mái chèo, máy trộn kiểu cánh quạt,
  • Danh từ: yên ngựa bằng nỉ không có khung kim loại,
  • / 'pædlwi:l /, danh từ, bánh guồng (tàu thuỷ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top