Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frons” Tìm theo Từ (286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (286 Kết quả)

  • lỗ vào cái chụp hút gió, lỗ vào cái chụp thông gió,
  • phần trước biến dạng được,
  • mặt trước bằng gang,
  • móc kéo xe (lắp phía trước),
  • sự cấp vốn ban đầu,
  • phương pháp trích phí mua trên những khoản góp đầu tiên,
  • bánh xe kéo đoàn tàu, bánh xe trước của đoàn tàu,
  • gương căn xe phía trước,
  • phần phía trước đầu xe,
  • quản lý viên phong tiếp tân,
  • bố trí phía trước,
  • đầu cuối (ngoại vi) của máy thu,
  • tiền có sẵn ngay (để nhận thầu...)
  • tuyến kích động dừng,
  • ghế trước,
  • cặp chặn trước,
  • vận tốc đầu sóng,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • đầu trước fet, đầu vào fet,
  • phía trước mặt (chính diện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top