Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn compactly” Tìm theo Từ (172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (172 Kết quả)

  • đại số compact tuyến tính,
  • đại số compac tuyến tính,
  • đĩa compact,
  • đĩa compact tương tác, dĩa compac tương tác,
  • tổ máy lạnh compac, tổ máy lạnh compact,
  • đất cứng và chắc sít, đất ổn định,
  • không gian compắc địa phương,
  • đất đá lèn chặt,
  • đĩa compact,
  • đèn huỳnh quang cỡ thu gọn,
  • cát kết chặt,
  • trạm biến áp chọn khối, trạm kiôt,
  • nhóm compact địa phương, nhóm compac địa phương,
  • compact hóa bằng một điểm,
  • đèn huỳnh quang cỡ thu gọn,
  • thiết bị trao đổi nhiệt compac, thiết bị trao đổi nhiệt gon,
  • không gian mêtric compact,
  • pci lèn chặt,
  • đĩa âm thanh compac, đĩa cd âm thanh, đĩa cd audio,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top