Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fat-cat” Tìm theo Từ (5.538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.538 Kết quả)

  • cua mỡ,
  • mép dày, mép phẳng,
  • nhũ tương beo, nhũ tương mỡ,
  • thùng tách mỡ,
  • hỗn hợp béo,
  • vữa béo,
  • sự tách chất béo,
  • thiết bị làm sạch dầu, thiết bị tách dầu,
  • sự gạn mỡ, sự hớt lớp mỡ nổi,
  • nguyên liệu có váng mỡ,
  • Danh từ: (thông tục) sự mập ú, tình trạng béo (nhất là của đứa bé gái, thiếu nữ sẽ biến mất khi lớn lên),
  • / ´li:f¸fæt /, danh từ, mỡ lá (lợn),
  • mỡ thực vật, đất trồng trọt, bơ cứng từ dầu thực vật,
  • / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại động từ: Đội mũ cho (ai), Cấu trúc từ:...
  • Danh từ, cũng .khat: cây catha (ở ả rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy),
  • thuốc lá đen chế biến đặc biêt,
  • Danh từ: sự đần độn, sự ngu ngốc,
  • Tính từ: khử mỡ,
  • các bit lớn, các bit phóng đại,
  • tế bào mỡ, tế bào mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top